Nuôi tôm thẻ mùa mưa: Tác động của mưa đến hệ sinh thái ao nuôi. Mùa mưa không chỉ đơn thuần là một hiện tượng thời tiết bổ sung nước vào ao nuôi, mà là một sự kiện phức tạp gây ra một chuỗi các biến động mang tính hệ thống, tác động sâu sắc đến mọi khía cạnh thủy-lý-hóa và sinh học của môi trường ao. Việc hiểu rõ bản chất của những tác động này là nền tảng cốt lõi để xây dựng một chiến lược quản lý hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Cú sốc môi trường – biến động các yếu tố thuỷ – lý – hoá
Những cơn mưa, đặc biệt là mưa lớn và kéo dài, ngay lập tức gây ra những thay đổi đột ngột về các chỉ số vật lý và hóa học của nước, tạo ra một môi trường đầy thách thức cho tôm.
Nhiệt độ và hiện tượng phân tầng nhiệt
Nước mưa có nhiệt độ thấp hơn đáng kể so với nước ao, đặc biệt vào ngày nắng nóng. Khi mưa lớn đổ xuống, nhiệt độ tầng mặt của ao có thể giảm đột ngột từ 3°C – 6°C.
Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), là loài động vật máu lạnh (biến nhiệt), nhạy cảm với sự thay đổi này. Khi nhiệt độ nước giảm ngưỡng 15-22°C, tôm sẽ bị sốc, dễ bị ngạt, nếu nhiệt độ giảm xuống dưới 15°C, tôm có thể chết hàng loạt.
Quan trọng hơn, sự chênh lệch nhiệt độ giữa lớp nước bề mặt và lớp nước đáy tạo ra một hiện tượng nguy hiểm gọi là phân tầng nhiệt. Phản ứng tự nhiên của tôm khi bị sốc lạnh ở tầng mặt là di chuyển xuống tầng đáy để tìm nơi có nhiệt độ ổn định và ấm áp hơn. Chính điều này đã đẩy tôm vào một “cái bẫy sinh thái”, bởi tầng đáy tập trung nhiều mối nguy hiểm sau cơn mưa.
Sự pha loãng và suy giảm hệ đệm (độ mặn, độ kiểm, độ cứng)
Nước mưa là nước ngọt, không chứa muối và khoáng chất. Do đó, những cơn mưa lớn sẽ làm pha loãng nghiêm trọng các chỉ số hóa học quan trọng của nước ao, bao gồm độ mặn, độ kiềm và độ cứng.
Độ kiềm, được đo bằng mg/L CaCO_3, là hệ thống đệm (buffer) chính của ao, giúp ổn định độ pH. Đối với tôm thẻ chân trắng, độ kiềm lý tưởng khoảng 100-150 mg/L. Khi nước mưa làm độ kiềm giảm đột ngột, khả năng đệm của ao bị suy yếu nghiêm trọng. Môi trường ao nuôi lúc này mất đi khả năng chống lại sự thay đổi pH, dẫn đến pH dao động mạnh và khó kiểm soát.
Hơn nữa, sự giảm đột ngột độ mặn và độ kiềm kích thích tôm lột xác hàng loạt. Nhưng nước ao đã bị pha loãng và thiếu các khoáng chất cần thiết như Canxi (Ca^{2+}) và Magie (Mg^{2+}), quá trình hình thành vỏ mới của tôm gặp khó khăn. Tôm sau khi lột xác sẽ bị mềm vỏ kéo dài, yếu ớt, dễ bị tấn công và tỷ lệ tử vong tăng cao.
Sụt giảm pH và nguy cơ nhiễm phèn
Nước mưa có tính axit tự nhiên, khi rơi xuống trực tiếp làm giảm pH của nước ao và gây ra một tác động gián tiếp nguy hiểm như: rửa trôi lớp đất phèn (đất chứa hợp chất acid sulfate) tiềm tàng từ trên bờ ao xuống nước. Qua đó, độ pH ao giảm mạnh, xuống dưới ngưỡng tối ưu là 7.5-8.5.
Việc pH giảm thấp gây stress trực tiếp lên sinh lý của tôm, gia tăng độc tính của khí hydro sulfide (H_2S). Ở môi trường pH thấp, cân bằng hóa học của H_2S sẽ dịch chuyển về dạng không ion hóa, có độc tính cao, dễ dàng khuếch tán qua màng mang tôm, gây ngộ độc cấp tính.
Suy giảm Oxy hòa tan (DO) và hạn chế ánh sáng
Mưa kéo dài, trời nhiều mây làm giảm cường độ ánh sáng mặt trời. Điều này trực tiếp ức chế quá trình quang hợp của quần thể thực vật phù du (tảo) trong ao, vốn là nguồn cung cấp oxy hòa tan (DO) chính vào ban ngày. Phân tầng nước cũng cản trở sự khuếch tán oxy từ bề mặt xuống các tầng nước sâu hơn.
Cùng lúc đó, một lượng lớn chất hữu cơ bị phân hủy sau mưa sẽ tiêu thụ một lượng oxy khổng lồ. Sự mất cân bằng giữa sản xuất và tiêu thụ này dẫn đến tình trạng thiếu hụt oxy nghiêm trọng trong toàn bộ ao nuôi. Thiếu oxy là một trong những yếu tố gây stress nặng, tôm phải nổi đầu để thở, giảm ăn, suy yếu hệ miễn dịch và mở đường cho mầm bệnh tấn công.
Gia tăng độ đục
Nước mưa chảy tràn trên bề mặt bờ ao sẽ cuốn theo đất, bùn, và các chất rắn lơ lửng xuống ao, làm tăng độ đục của nước. Các hạt sét và phù sa này có thể bám vào mang tôm, gây cản trở cơ học cho quá trình hô hấp. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến bệnh đen mang, một dấu hiệu của việc mang bị tổn thương và viêm nhiễm. Độ đục cao giảm khả năng xuyên thấu của ánh sáng làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu quang hợp của tảo, góp phần vào vòng xoáy suy giảm oxy trong ao.
Hiệu ứng chuỗi: biến động môi trường đến sụp đổ hệ thống
Các biến động thủy-lý-hóa ban đầu chỉ là khởi đầu của một chuỗi phản ứng sinh học phức tạp, có thể đẩy toàn bộ hệ sinh thái ao nuôi đến bờ vực sụp đổ nếu không được quản lý kịp thời.
Hiện tượng sụp tảo đột ngột
Quần thể tảo trong ao đã có một môi trường tương đối ổn định, sẽ sốc nặng với những thay đổi đồng loạt và đột ngột về nhiệt độ, pH, độ mặn và sự thiếu hụt ánh sáng. Tảo sẽ chết hàng loạt trong một thời gian ngắn gọi là “sụp tảo”. Đây chính là điểm bùng phát của cuộc khủng hoảng sinh học trong ao. Xác của hàng tỷ tế bào tảo chết sẽ lắng xuống đáy ao, trở thành một nguồn cung cấp vật chất hữu cơ khổng lồ, đột ngột và khó kiểm soát.
Sự bùng phát khí độc (NH_3, H_2S, NO_2)
Lượng vật chất hữu cơ khổng lồ từ xác tảo, cùng với thức ăn dư thừa và phân tôm tích tụ từ trước, sẽ bị các vi sinh vật phân hủy. Trong điều kiện thiếu oxy trầm trọng ở đáy ao sau mưa, quá trình phân hủy này chủ yếu diễn ra theo con đường yếm khí, sản sinh ra các hợp chất độc hại như amoniac (NH_3), hydro sulfide (H_2S) và nitrite (NO_2).
Tình hình càng trở nên tồi tệ hơn khi mưa lớn thường đi kèm với gió mạnh, tạo ra sóng khuấy đảo mạnh mẽ nền đáy ao. Lực tác động này làm giải phóng lượng lớn khí độc đang bị “giam giữ” trong lớp bùn đáy, khiến chúng hòa tan vào cột nước và lan tỏa khắp ao. Như đã phân tích, tiếng ồn từ mưa và sóng làm tôm stress và có xu hướng lẩn trốn xuống đáy ao. Điều này tạo ra một sự trùng hợp: tôm di chuyển đến đúng nơi và đúng thời điểm mà nồng độ khí độc cao, dẫn đến nguy cơ ngộ độc và chết hàng loạt.
Mất cân bằng hệ vi sinh vật
Sự thay đổi đột ngột của môi trường ao nuôi sau mưa – giàu chất hữu cơ và nghèo oxy – tạo ra một sân chơi lý tưởng cho các nhóm vi khuẩn có hại, đặc biệt là các loài thuộc chi Vibrio, phát triển bùng nổ. Chúng nhanh chóng chiếm ưu thế, lấn át quần thể vi khuẩn có lợi vốn đóng vai trò duy trì sự cân bằng sinh thái.
Sự mất cân bằng này không chỉ làm suy thoái thêm chất lượng nước mà còn trực tiếp làm tăng áp lực mầm bệnh lên quần đàn tôm, vốn đã bị suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng do phải chống chọi với hàng loạt yếu tố gây stress từ môi trường. Đây là một vòng xoáy suy thoái sinh học, nơi môi trường xấu đi tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển và vi khuẩn có hại lại làm cho môi trường càng trở nên tồi tệ hơn, đẩy hệ sinh thái ao nuôi vào tình trạng sụp đổ nhanh chóng.
Trên đây là những thông tin về Nuôi tôm thẻ mùa mưa: “Tác động của mưa đến hệ sinh thái ao nuôi tôm” – Phần 1 mà thương hiệu sản suất men vi sinh VIAProtic muốn gửi đến quý khách hàng và các farm nuôi tôm. Mời quý khách hàng và các farm đón đọc phần 2: Nuôi tôm thẻ mùa mưa:“Quản lý toàn diện” trên website VIAProtic.
(BT: Như Ngọc)