Xu hướng công nghệ sinh học được sử dụng triệt để trong nuôi tôm 2025. Đây được dự đoán là năm bùng nổ các ứng dụng công nghệ nhờ sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật. Đặc biệt, các chính sách hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế cũng mang đến những hiệu quả nhất định.

Công nghệ sinh học đang trở thành giải pháp tối ưu cho ngành nuôi trồng thuỷ sản. Giải pháp đáp ứng nhu cầu tăng năng suất, nâng cao chất lượng và bảo vệ môi trường sống. Điển hình như hội chợ Vietshrimp 2025 là hội chợ triển lãm thuỷ sản quy mô lớn với chủ đề “Xanh hoá vùng nuôi”. Hội chợ được tổ chức thường niên thu hút được sự chú ý đông đảo của giới chuyên môn, các doanh nghiệp trong nước và quốc tế. Bởi vậy, Vietshrimp hứa hẹn mang đến những giải pháp công nghệ sinh học tiên tiến giúp thúc đẩy ngành nuôi tôm ngày càng phát triển bền vững hơn.
Ứng dụng công nghệ sinh học trong nuôi tôm
Công nghệ vi sinh và xử lý nước tái chế
Các quốc gia nuôi tôm tiên tiến như Thái Lan và Indonesia đang đi đầu trong việc áp dụng công nghệ vi sinh để xử lý và tái sử dụng nước ao nuôi. Nhờ sử dụng vi sinh vật có lợi, chất lượng nước được cải thiện đáng kể, duy trì sự ổn định và giảm thiểu ô nhiễm.
Phương pháp này không chỉ nâng cao sức khỏe tôm nuôi mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm của các thị trường lớn như EU và Mỹ. Đồng thời, việc áp dụng công nghệ vi sinh giúp tái tạo nguồn nước sạch, bảo vệ môi trường tự nhiên và hạn chế tối đa việc sử dụng hóa chất.

Ứng dụng chế phẩm sinh học tăng sức đề kháng cho tôm
Chế phẩm sinh học như probiotics và enzyme tăng cường miễn dịch tự nhiên cho tôm, giảm bệnh mà không cần kháng sinh, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu. Nhiều nước, như Ấn Độ, đã áp dụng rộng rãi để nâng cao cạnh tranh.
Công nghệ enzyme và probiotics cải thiện tiêu hóa
Công nghệ enzyme và probiotics không chỉ nâng cao khả năng tiêu hóa và tăng trưởng của tôm mà còn góp phần duy trì hệ sinh thái ao nuôi bền vững. Các nghiên cứu trình bày tại hội thảo quốc tế như Aquaculture Europe 2024 cho thấy công nghệ enzyme tối ưu hóa quá trình tiêu hóa, giúp tôm hấp thu dinh dưỡng tốt hơn và cải thiện môi trường sống. Việc áp dụng công nghệ này giúp ngành nuôi tôm đạt hiệu quả cao hơn, vừa nâng cao giá trị kinh tế vừa bảo vệ môi trường.

Thức ăn sinh học từ tảo và phế phẩm nông nghiệp
Các nhà khoa học tại Na Uy và châu Âu đang nghiên cứu sản xuất thức ăn sinh học từ tảo và phế phẩm nông nghiệp như vỏ tôm, cám gạo. Loại thức ăn này không chỉ cung cấp dinh dưỡng tự nhiên, giảm chi phí sản xuất mà còn hạn chế sự phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp. Hơn nữa, việc tận dụng tảo và phế phẩm làm thức ăn cho tôm góp phần giảm áp lực khai thác cá tự nhiên, bảo vệ tài nguyên biển và thúc đẩy phát triển bền vững.
Lợi ích của công nghệ sinh học trong nuôi tôm
Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm
Công nghệ sinh học góp phần tăng năng suất nuôi tôm và nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Các nghiên cứu mới từ Mỹ và Úc đã phát triển giống tôm có sức chống chịu cao, thích nghi với nhiều điều kiện môi trường, giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, tôm Việt Nam có lợi thế cạnh tranh hơn trên thị trường thế giới, tạo cơ hội mở rộng xuất khẩu.

Giảm thiểu tác động môi trường và xanh hóa vùng nuôi
Công nghệ sinh học, như tái chế nước và sản xuất thức ăn sinh học từ tảo, giúp giảm thiểu chất thải, bảo vệ môi trường ao nuôi và tạo ra môi trường sống tự nhiên cho tôm. Những công nghệ này đã và đang được hỗ trợ bởi các tổ chức quốc tế như FAO và World.
Nhờ ứng dụng công nghệ vi sinh tiên tiến, thuốc thú y – thủy sản VIET ANH GROUP giúp người nuôi tôm giảm thiểu chi phí kháng sinh và thức ăn công nghiệp, đồng thời nâng cao sức khỏe tôm và tối ưu hóa môi trường ao nuôi. Giải pháp này không chỉ tăng hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm an toàn, bền vững, giúp ngành nuôi tôm Việt Nam cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.
(BT: Như Ngọc)